Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derail

Nghe phát âm

Mục lục

/di´reil/

Thông dụng

Ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ

Làm trật bánh (xe lửa...)

Nội động từ

(từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...), trật đường rầy

hình thái từ

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

bộ trật bánh
làm rẽ bánh

Xây dựng

trật đường ray
trật ray

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
thwart , deflect , crash , hinder , wreck

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top