Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deregistration

Nghe phát âm

Mục lục

/di:¸redʒis´treiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự xoá tên trong sổ

Chuyên ngành

Kinh tế

hủy bỏ đăng ký
sự xóa tên trong sổ đăng ký

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Deregulate

    / di´regju¸leit /, Động từ, bãi bỏ quy định, hình thái từ, Từ đồng nghĩa: verb, the local authorities...
  • Deregulation

    / di¸regju´leiʃən /, Danh từ: sự bãi bỏ quy định, Nguồn khác:
  • Deregulatory

    / di:´regjulətəri /,
  • Dereism

    hư tưởng,
  • Dereistic

    xarời thực tế,
  • Derelict

    / ´derilikt /, Tính từ: bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, Danh từ:...
  • Derelict land

    đất mới bồi,
  • Derelict vessel

    tàu bị bỏ trên biển,
  • Dereliction

    / ,deri'lik∫n /, Danh từ: sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng...
  • Dereliction of duty

    Danh từ: sự xao lãng nhiệm vụ; sự lơ là bổn phận,
  • Derencephalus

    quái thai não trong đốt sống cổ,
  • Derepress

    Ngoại động từ: giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích...
  • Derepressed operculum

    operongiải ức chế,
  • Derepression

    Danh từ: việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực,...
  • Derequisition

    / di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu,
  • Deresinify

    khử nhựa, loại nhựa,
  • Derestrict

    / ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top