- Từ điển Anh - Việt
Deregulation
Nghe phát âmMục lục |
/di¸regju´leiʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự bãi bỏ quy định
Nguồn khác
- deregulation : bized
Chuyên ngành
Kinh tế
bãi bỏ sự điều tiết
phi điều tiết hóa
sự bãi bỏ điều lệ (quản lý)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- controls on a system disinvolvement , free competition , free enterprise , free trade , isolationism , laissez-faire , liberalism , noninterference , nonintervention , self-regulating market
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Deregulatory
/ di:´regjulətəri /, -
Dereism
hư tưởng, -
Dereistic
xarời thực tế, -
Derelict
/ ´derilikt /, Tính từ: bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ, Danh từ:... -
Derelict land
đất mới bồi, -
Derelict vessel
tàu bị bỏ trên biển, -
Dereliction
/ ,deri'lik∫n /, Danh từ: sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận tới; tình trạng bỏ rơi, tình trạng... -
Dereliction of duty
Danh từ: sự xao lãng nhiệm vụ; sự lơ là bổn phận, -
Derencephalus
quái thai não trong đốt sống cổ, -
Derepress
Ngoại động từ: giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích... -
Derepressed operculum
operongiải ức chế, -
Derepression
Danh từ: việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực,... -
Derequisition
/ di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu, -
Deresinify
khử nhựa, loại nhựa, -
Derestrict
/ ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ, -
Derialiration
sự mất thực thể, -
Deriaz turbine
tuabin có cánh chéo điều chỉnh được, -
Deric
(thuộc) bì, -
Deride
/ di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.