Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derepression

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Derequisition

    / di:¸rekwi´ziʃən /, Ngoại động từ: thôi trưng dụng, thôi trưng thu,
  • Deresinify

    khử nhựa, loại nhựa,
  • Derestrict

    / ¸di:ri´strikt /, Động từ: bãi bõ sự hạn chế về tốc độ,
  • Derialiration

    sự mất thực thể,
  • Deriaz turbine

    tuabin có cánh chéo điều chỉnh được,
  • Deric

    (thuộc) bì,
  • Deride

    / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ...
  • Derider

    / di´raidə /, danh từ, người hay chế nhạo, người hay nhạo báng, người hay chế giễu,
  • Deridingly

    / di´raidiηgli /,
  • Derind

    cắt da,
  • Derision

    / di´riʒən /, Danh từ: sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo,...
  • Derisive

    / di´raiziv /, Tính từ: chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa:...
  • Derisively

    Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó...
  • Derisiveness

    / di´raizivnis /,
  • Derisory

    / di´raizəri /, như derisive,
  • Derivable

    / di´raivəbl /,
  • Derivasion

    sự chuyển dòng, rẻ nhánh,
  • Derivate

    / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left...
  • Derivate action

    tác động đạo hàm,
  • Derivation

    / ¸deri´veiʃən /, Danh từ: sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top