Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derisive

Nghe phát âm

Mục lục

/di´raiziv/

Thông dụng

Cách viết khác derisory

Tính từ

Chế nhạo, nhạo báng, chế giễu
a derisive laughter
nụ cười chế giễu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cheeky * , cocky , contemptuous , crusty , disdainful , flip * , fresh , gally , insulting , jeering , mocking , nervy , out-of-line , rude , sarcastic , sassy , scoffing , scornful , smart * , smart-alecky , taunting , satiric , satirical , sneering , derisory , farcical , ironical , sardonic , scurrilous , slurring

Từ trái nghĩa

adjective
complimentary , flattering , praising , respectful

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top