Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derivation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸deri´veiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ)
the derivation of a word
nguồn gốc của một từ
Sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn)
(hoá học) sự điều chế dẫn xuất
(toán học) phép lấy đạo hàm
(thủy lợi) đường dẫn nước
Thuyết tiến hoá

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

kênh rẽ

Toán & tin

khởi thủy
sự bắt nguồn
sự dẫn xuất

Xây dựng

sự chảy lệch

Kỹ thuật chung

kênh dẫn
free level derivation
kênh dẫn dòng không áp
nguồn gốc
dẫn xuất
derivation graph
đồ thị dẫn xuất
derivation rule
quy tắc dẫn xuất
đạo hàm
đường dẫn nước
mạch rẽ
sự chuyển dòng
derivation of river
sự chuyển dòng sông
sự nối
sự rút ra
sự suy diễn
sự tháo nước
suy diễn

Kinh tế

phái sinh
sự dẫn xuất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ancestry , basis , beginning , descent , etymology , foundation , genealogy , inception , origin , provenance , provenience , spin-off , well , wellspring , whence it came , byproduct , descendant , offshoot , outgrowth , spinoff , fount , fountain , fountainhead , mother , parent , root , rootstock , source , spring , beginnings

Từ trái nghĩa

noun
conclusion , consequence , effect , end , outgrowth , result

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top