Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dermatitis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸də:mə´taitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) chứng viêm da

Chuyên ngành

Y học

viêm da
actinic dermatitis
viêm da ánh sáng
allergire dermatitis
viêm da dị ứng
caterpillar dermatitis
viêm da do ký sinh trùng
dermatitis mycotic
viêm da nấm
eczematoid dermatitis
viêm da eczema

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top