Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dermotoxin

Y học

độc tố da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dermotropic

    hướng da,
  • Dermovaccine

    vắcxin da,
  • Dermovascular

    damạch máu,
  • Dermovirus

    vacxin da,
  • Dern

    Ngoại động từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) darn,
  • Dernier

    Tính từ: cuối cùng, dernier cry, mốt cuối cùng, dernier resort, biện pháp cuối cùng
  • Derodidymus

    quái thai hai đầu,
  • Derogate

    / 'derəgeit /, Nội động từ: làm giảm, làm mất, lấy đi; làm tổn hại, đụng chạm đến, xúc...
  • Derogating

    vi phạm,
  • Derogation

    / ,derə'gei∫n /, Danh từ: sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm...
  • Derogatoriness

    / di´rɔgətərinis /,
  • Derogatory

    / di'rɒgətəri /, Tính từ: làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không...
  • Derogatory stipulation

    điều quy định về sự vi phạm,
  • Derosination

    phương pháp khử nhựa,
  • Derotation equipment

    thiết bị nắn điện, thiết bị chỉnh lưu,
  • Derrick

    / 'derik /, Danh từ: cần trục to, giàn trên giếng dầu hoặc lỗ khoan để đỡ máy khoan; giàn khoan,...
  • Derrick-man

    thợ trên cao,
  • Derrick (crane)

    cần trục derrick,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top