Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derogation

Nghe phát âm

Mục lục

/,derə'gei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm giảm, sự xúc phạm (uy tín, danh dự của ai...); sự bị xúc phạm (uy tín, danh dự...)
(pháp lý) sự vi phạm, sự làm trái luật

Chuyên ngành

Kinh tế

sự vi phạm (luật, hợp đồng. . .)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
denigration , deprecation , depreciation , detraction , disparagement , minimization

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top