Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derogatory

Nghe phát âm


Mục lục

/di'rɒgətəri/

Thông dụng

Tính từ

Làm giảm; xúc phạm đến (uy tín, danh dự, danh giá, quyền lợi...); không xứng với (phẩm giá, địa vị...)
a derogatory remark
lời nhận xét làm giảm giá trị người khác
a derogatory behaviour
cách cư xử không xứng với phẩm giá của mình
(pháp lý) vi phạm, phạm luật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aspersing , belittling , calumnious , censorious , contumelious , critical , damaging , decrying , defamatory , degrading , demeaning , deprecatory , depreciative , despiteful , detracting , disdainful , dishonoring , disparaging , fault-finding , humiliating , injurious , malevolent , malicious , maligning , minimizing , opprobrious , reproachful , sarcastic , scornful , slanderous , slighting , spiteful , unfavorable , unflattering , vilifying , deprecative , depreciatory , derogative , detractive , low , pejorative , uncomplimentary , detract , diminish , offensive , snide

Từ trái nghĩa

adjective
appreciative , complimentary , favorable , flattering , praising

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top