Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Derringer

Nghe phát âm

Mục lục

/´deriηdʒə/

Thông dụng

Danh từ

Súng lục đeringgiơ, súng lục ngắn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Derris

    Danh từ: (thực vật học) giống cây dây mật, giống cây dây mật,
  • Derry

    Danh từ: thành kiến; điều không thích,
  • Derust

    khử gỉ, tẩy gỉ, cạo rỉ sét,
  • Derusting

    sự khử gỉ,
  • Derv

    viết tắt, nhiên liệu dùng cho động cơ điêden ( diesel-engine road vehicle),
  • Derv (diesel engined road vehicle)

    phương tiện đường bộ lắp động cơđiêzen,
  • Dervish

    Danh từ: thầy tu đạo hồi,
  • Dervived

    Toán & tin: dẫn suất,
  • Des

    viết tắt, bộ giáo dục và khoa học anh quốc ( department of education and science),
  • Desaccharification

    sự khử đường,
  • Desaeration

    thải khí [sự thải khí (do ép nén của đất sét)],
  • Desalinate

    / di´sæli¸neit /, Động từ: khử muối, hình thái từ: Kỹ...
  • Desalination

    / di:¸sæli´neiʃən /, Danh từ: sự khử muối, Kỹ thuật chung: sự...
  • Desalination freezing

    kết đông khử muối,
  • Desalination of water

    khử muối của nước,
  • Desalinization

    phương pháp khử muối, sự khử mặn, sự khử muối, sự loại muối, sự khử muối, (1) loại muối ra khỏi nước biển hay...
  • Desalinize

    / di´sæli¸naiz /, Kỹ thuật chung: khử mặn, khử muối, loại bỏ muối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top