Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Descant

Nghe phát âm

Mục lục

/´deskænt/

Thông dụng

Danh từ

Bài bình luận dài, bài bình luận dài dòng
(thơ ca) bài ca, khúc ca
(âm nhạc) giọng trẻ cao

Nội động từ

Bàn dài dòng
to descant upon a subject
bàn dài dòng một vấn đề
Ca hát

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
comment , criticism , discussion
verb
discourse , criticize , comment , discuss , counterpoint , criticism , melody , observation , remark , sing

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Descemetitis

    viêm màng descemet,
  • Descemetocele

    thóat vị màng descemet,
  • Descend

    / di'send /, Ngoại động từ: xuống (cầu thang...), Nội động từ:...
  • Descend (to)

    Địa chất: đi xuống mỏ (hầm lò),
  • Descendable

    / di´sendəbl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible,
  • Descendance

    sự xuống, sự hạ xuống,
  • Descendant

    / di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin:...
  • Descendant structure

    cấu trúc con cháu, cấu trúc hậu duệ, cấu trúc con,
  • Descended

    Tính từ: có nguồn gốc từ,
  • Descendens

    xuống,
  • Descender

    phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp...
  • Descenders

    phần thụt (chữ),
  • Descendible

    / di´sendibl /, Tính từ: có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...)
  • Descending

    Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm...
  • Descending Node Orbit (DNO)

    quỹ đạo nút xuống (thông tin vệ tinh),
  • Descending air

    lớp không khí chuyển xuống,
  • Descending central series

    chuỗi trung tâm giảm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top