- Từ điển Anh - Việt
Descend
Nghe phát âm/di'send/
Thông dụng
Ngoại động từ
Xuống (cầu thang...)
Nội động từ
Xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
Bắt nguồn từ, xuất thân từ
Truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
( + upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
Hạ mình, hạ cố
(nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình
hình thái từ
- Ved: descended
- Ving: descending
Chuyên ngành
Toán & tin
giảm, đi xuống
Kỹ thuật chung
giảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- cascade , cataract , cave in * , coast , collapse , crash , crouch , decline , deplane , detrain , dip , disembark , dismount , dive , dribble * , drop , fall , fall prostrate , get down , get off , go down , gravitate , ground , incline , light , lose balance , penetrate , pitch , plop , plummet , plunge , prolapse , set , settle , sink , slant , slide , slip , slope , slough off , slump , stoop , stumble , submerge , subside , swoop , toboggan , topple , trickle , trip , tumble , weep , abase oneself , concede , degenerate , deteriorate , humble oneself , lower oneself , patronize , arise , derive , issue , originate , proceed , spring , lower , atrophy , retrograde , worsen , land
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Descend (to)
Địa chất: đi xuống mỏ (hầm lò), -
Descendable
/ di´sendəbl /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) descendible, -
Descendance
sự xuống, sự hạ xuống, -
Descendant
/ di´sendənt /, Danh từ: con cháu, hậu duệ, người nối dõi, Toán & tin:... -
Descendant structure
cấu trúc con cháu, cấu trúc hậu duệ, cấu trúc con, -
Descended
Tính từ: có nguồn gốc từ, -
Descendens
xuống, -
Descender
phần hạ thấp, phần thụt xuống, hàng con cháu, chữ cái có thân dưới (như những chữ g,p,j,y), maximum descender, phần hạ thấp... -
Descenders
phần thụt (chữ), -
Descendible
/ di´sendibl /, Tính từ: có thể truyền từ đời này sang đời khác (của cải, chức tước...) -
Descending
Tính từ: Đi xuống, giảm dần, hạ thấp xuống, đi xuống, dốc xuống, descending key, khóa giảm... -
Descending Node Orbit (DNO)
quỹ đạo nút xuống (thông tin vệ tinh), -
Descending air
lớp không khí chuyển xuống, -
Descending central series
chuỗi trung tâm giảm, -
Descending chain condition
điều kiện dây chuyền giảm, -
Descending colon
ruột kết xuống, kết tràng xuống, -
Descending continued fraction
liên phân số giảm, -
Descending curing
dòng xuống, -
Descending current
dòng điện ly tâm, -
Descending degeneration
thóai hóa đi xuống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.