Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desegregate

Nghe phát âm

Mục lục

/di:´segri¸geit/

Thông dụng

Động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xoá bỏ sự phân biệt chủng tộc (ở trường học...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abolish segregation , commingle , give equal access , integrate , open , unify

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top