Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desensitize

Nghe phát âm

Mục lục

/di:´sensi¸taiz/

Thông dụng

Cách viết khác desensitise

Như desensitise

Chuyên ngành

Xây dựng

gây tê

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
anesthetize , benumb , deaden , make inactive , make less sensitive , numb , render insensible , blunt , dull

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top