- Từ điển Anh - Việt
Desert
Nghe phát âmMục lục |
/ˈdɛzərt/
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) công lao, giá trị
Sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...)
Những người xứng đáng
( số nhiều) những cái đáng được thưởng (hoặc đáng bị phạt)
Sa mạc
Nơi hoang vắng, nơi quạnh quẽ, nơi vắng vẻ
(nghĩa bóng) vấn đề khô khan vô vị
Tính từ
Hiu quạnh, quạnh quẽ, vắng vẻ, không người ở
Bỏ hoang, hoang phế
Ngoại động từ
Rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi
Ruồng bỏ, bỏ mặc, bỏ rơi
Nội động từ
Đào ngũ
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hoang mạc
sa mạc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arid , bare , desolate , infertile , lonely , solitary , sterile , uninhabited , unproductive , untilled , waste , wild , barren , deserted , inarable
noun
- arid region , badland , barren , barren land , flats , lava bed , sahara , sand dunes , solitude , wild , wilderness , wilds , badlands , waste , wasteland , comeuppance , guerdon , recompense , reward , wage , abandonment , abdication , abrogation , abscondence , absentation , absquatulation , apostasy , defection , desertion , due , meed , merit , renunciation , tergiversation
verb
- abscond , apostatize , bail out * , beach , betray , bolt , check out * , chuck , cop out * , crawl out , decamp , depart , duck * , escape , flee , fly , forsake , give up , go , go awol , go back on , go over the hill , go west , jilt , leave , leave high and dry , leave in the lurch , leave stranded , light , maroon , opt out , play truant , pull out , quit , relinquish , renounce , resign , run out on , sneak off , split * , strand , take a hike , take off , tergiversate , throw over , vacate , violate oath , walk , renegade , turn , abandon , abdicate , absquatulate , barren , defect , deserved , elope , merited , punishment , renege , reward , run away from , sand , split , wasteland
Từ trái nghĩa
adjective
- cultivated , fertile , productive , arable
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Desert (of sand)
sa mạc cát, -
Desert belt
đới hoang mạc, -
Desert climate
khí hậu sa mạc, -
Desert deposit
trầm tích hoang mạc, -
Desert environment
môi trường sa mạc, -
Desert plateau
cao nguyên hoang mạc, -
Desert region
miền hoang mạc, vùng sa mạc, -
Desert sand
cát sa mạc, -
Desert soil
đất sa mạc, -
Desert zone
đới hoang mạc, -
Deserted
Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ... -
Deserter
/ di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa:... -
Desertion
/ di´zə:ʃən /, danh từ, sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến, Từ... -
Deserts
, -
Deserve
/ di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ... -
Deserved
/ di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Deservedly
/ di´zə:vidli /, phó từ, xứng đáng, -
Deservedness
/ di´zə:vidnis /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.