Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desert environment

Môi trường

môi trường sa mạc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Desert plateau

    cao nguyên hoang mạc,
  • Desert region

    miền hoang mạc, vùng sa mạc,
  • Desert sand

    cát sa mạc,
  • Desert soil

    đất sa mạc,
  • Desert zone

    đới hoang mạc,
  • Deserted

    Tính từ: không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ...
  • Deserter

    / di´zə:tə /, Danh từ: kẻ đào tẩu, kẻ đào ngũ, Từ đồng nghĩa:...
  • Desertion

    / di´zə:ʃən /, danh từ, sự bỏ trốn, sự đào ngũ, sự ruồng bỏ, sự bỏ rơi, sự không nhìn nhận đến, Từ...
  • Deserve

    / di'zз:v /, Động từ: Đáng, xứng đáng, hình thái từ: Từ...
  • Deserved

    / di'zə:vd /, Tính từ: Đáng, xứng đáng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Deservedly

    / di´zə:vidli /, phó từ, xứng đáng,
  • Deservedness

    / di´zə:vidnis /,
  • Deserving

    / di'zə:viɳ /, Tính từ: Đáng khen, đáng thưởng, Đáng (được khen, bị khiển trách...), Từ...
  • Desex

    / di'seks /, Ngoại động từ: làm mất giới tính,
  • Desexualization

    / di:seksju(ə)lai'zei∫n /, danh từ, sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top