Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Designate

Nghe phát âm

Mục lục

/'dezigneit/

Thông dụng

Tính từ (đặt sau danh từ)

Được chỉ định, được bổ nhiệm, nhưng chưa chính thức nhậm chức
ambassador designate
đại sứ mới được chỉ định, nhưng chưa trình quốc thư

Ngoại động từ

Chỉ rõ, định rõ
Chọn lựa, chỉ định, bổ nhiệm
to designate someone as...
chỉ định ai làm...
Đặt tên, gọi tên, mệnh danh
to designate someone by the name of...
đặt (gọi) tên ai là...

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

xác định, chỉ, ký hiệu

Xây dựng

biểu thị

Kỹ thuật chung

chỉ
chỉ định
ký hiệu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
baptize , call , christen , cognominate , denominate , dub , label , nickname , nominate , style , term , title , allocate , allot , appoint , apportion , appropriate , assign , authorize , button down , characterize , charge , choose , commission , connote , constitute , define , delegate , denote , depute , deputize , describe , dictate , earmark * , elect , evidence , favor , finger * , indicate , individualize , make , mark , mete , name , opt , peg * , pick , pin down , pinpoint , prefer , put down for , reseve , set apart , set aside , show , single , slot , stipulate , tab * , tag * , tap * , point out , specify , earmark , entitle , tag , tap , circumscribe , identify , intend , mean , select , set , settle , signify , stigmatize

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top