- Từ điển Anh - Việt
Designing
Nghe phát âmMục lục |
/di´zainiη/
Thông dụng
Danh từ
Sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày
Tính từ
Giảo hoạt, mưu mô, quỷ quyệt
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự thiết kế
- artistic designing
- sự thiết kế mỹ thuật
- constructional designing
- sự thiết kế xây dựng
- dam designing
- sự thiết kế đập
- technological designing
- sự thiết kế công nghệ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- artful , astute , conniving , conspiring , crooked , cunning , deceitful , devious , heedful , intriguing , machiavellian , observant , scheming , sharp , shrewd , sly , treacherous , tricky , unscrupulous , wily , crafty , foreseeing , planning
Từ trái nghĩa
adjective
- aboveboard , artless , honest , not clever , unplanned
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Designing department
phòng thiết kế, -
Designs
, -
Desilicanization
khử silic, loại silic, -
Desilicanize
khử silic, loại silic, -
Desilication
tách silic, loại silic, -
Desilter
lắng [thiết bị lắng], Địa chất: máy khử bùn (slam), -
Desilting
sự khử bùn, -
Desilting basin
bể khử bùn, -
Desilting pool
bể lắng cát, -
Desilver
Ngoại động từ: loại chất bạc ra, tách bạc, khử bạc, loại bạc, -
Desilvering
khử bạc, -
Desilverisation
Danh từ: sự khử bạc, -
Desilverise
Ngoại động từ: khử bạc, desilverised ore, quặng đã khử bạc -
Desilverization
sự khử bạc, sự loại bạc, sự tách bạc, khử bạc, -
Desilverize
khử bạc, -
Desilverizing
khử bạc, -
Desinence
/ ´dezinəns /, danh từ, (ngôn ngữ) vĩ tố, -
Desinential
Tính từ: thuộc vĩ tố, -
Desintegration
/ ¸dezintə´greiʃən /, Kỹ thuật chung: sự phong hóa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.