Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Designing

Nghe phát âm

Mục lục

/di´zainiη/

Thông dụng

Danh từ

Sự phác hoạ, sự vẽ kiểu, sự thiết kế, sự trình bày

Tính từ

Giảo hoạt, mưu mô, quỷ quyệt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự thiết kế
artistic designing
sự thiết kế mỹ thuật
constructional designing
sự thiết kế xây dựng
dam designing
sự thiết kế đập
technological designing
sự thiết kế công nghệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
artful , astute , conniving , conspiring , crooked , cunning , deceitful , devious , heedful , intriguing , machiavellian , observant , scheming , sharp , shrewd , sly , treacherous , tricky , unscrupulous , wily , crafty , foreseeing , planning

Từ trái nghĩa

adjective
aboveboard , artless , honest , not clever , unplanned

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top