Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desk

Nghe phát âm

Mục lục

/desk/

Thông dụng

Danh từ

Bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc
( the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc (ở nhà thờ); bục giảng kinh
Nơi thu tiền
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toà soạn của một tờ báo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tổ chuyên trách, tổ đặc trách
the Korean desk of the Asian Department
tổ đặc trách vấn đề Triều-tiên của Vụ Châu-á

Chuyên ngành

Toán & tin

(máy tính ) bàn; chỗ để bìa đục lỗ
control desk
bàn điều khiển
test desk
bàn thử, bảng thử

Điện lạnh

bàn (điều khiển)

Kỹ thuật chung

bàn làm việc
bàn điều khiển
bàn

Kinh tế

phòng
dealing (trading) desk
phòng kinh doanh
dealing desk
phòng kinh doanh
desk work
công việc văn phòng
rate desk
phòng định giá
trading desk
phòng kinh doanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
counter , davenport , escritoire , lecturn , reading stand , rolltop , school desk , secretary , workspace , writing desk , ambo , booth , carrel , furniture , lectern , pulpit , table , tambour , vargueno

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top