Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Desolator

    / 'desəleitə /, Danh từ: người tàn phá tan hoang, người ruồng bỏ,
  • Desolventize

    tách dung môi,
  • Desolventizer

    thiết bị tách dung môi,
  • Desorb

    / di´zɔ:b /, Kỹ thuật chung: giải hấp,
  • Desorption

    / di´zɔ:pʃən /, Kỹ thuật chung: sự giải hấp, sự nhả, Địa chất:...
  • Desorption heat

    nhiệt khử hấp thụ, nhiệt giải hấp,
  • Desorption of ions

    nhả ion, giải hấp ion,
  • Desoxy

    mất oxi,
  • Desoxycholaneresis

    (sự) tăng tỷ lệaxit desoxicholic mật,
  • Desoxycholanneresis

    sự tăng tỷ lệ axit desoxicholic mật,
  • Desoxycorticosterone

    deoxicoticosteron,
  • Desoxycortone

    desoxicocton,
  • Desoxyribonuclease

    deoxiribonucleaza,
  • Despair

    / dɪˈspɛər /, Danh từ: sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, Nội...
  • Despairing

    / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Despairingly

    / dis'peəriηli /, Phó từ: chán chường, thất vọng,
  • Despatch

    / dis´pætʃ /, Kinh tế: gửi (hàng, chứng từ), thời gian bốc dỡ nhanh, tiền thưởng bốc dỡ nhanh,...
  • Despatch days

    thời gian bốc dỡ nhanh,
  • Despatch money

    tiền thưởng xếp (dỡ) nhanh (hợp đồng thuê tàu), tiền thưởng bốc dỡ nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top