Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Despair

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪˈspɛər/

Thông dụng

Danh từ

Sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng
to be in despair
tuyệt vọng
to be the despair of someone
là nỗi thất vọng của ai, làm cho ai thất vọng

Nội động từ

Hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng
to despair of something
hết hy vọng vào việc gì
his life is despaired of
(bệnh tình) anh ấy thật hết hy vọng cứu chữa

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anguish , dashed hopes , dejection , desperation , despondency , discouragement , disheartenment , forlornness , gloom , melancholy , misery , ordeal , pain , sorrow , trial , tribulation , wretchedness , desperateness , despond , despondence , hopelessness , accidie , acedia , cruciality , depression , de profundis , doldrums , futility , inconsolableness , lethargy , megrims
verb
abandon , be hopeless , despond , destroy , drop , flatten , give way , have heavy heart , let air out , lose faith , lose heart , relinquish , renounce , resign , surrender , take down , yield , give up , burden , dejection , depression , desperation , despondency , discouragement , gloom , hopelessness , melancholy , pain

Từ trái nghĩa

noun
cheer , cheerfulness , confidence , faith , happiness , hopefulness , joy , joyfulness , trust
verb
anticipate , expect , have faith , hope , wish for

Xem thêm các từ khác

  • Despairing

    / dis'peəriη /, tính từ, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Despairingly

    / dis'peəriηli /, Phó từ: chán chường, thất vọng,
  • Despatch

    / dis´pætʃ /, Kinh tế: gửi (hàng, chứng từ), thời gian bốc dỡ nhanh, tiền thưởng bốc dỡ nhanh,...
  • Despatch days

    thời gian bốc dỡ nhanh,
  • Despatch money

    tiền thưởng xếp (dỡ) nhanh (hợp đồng thuê tàu), tiền thưởng bốc dỡ nhanh,
  • Despatch note

    thông báo gửi hàng,
  • Despatching cold store

    kho lạnh phân phối,
  • Desperado

    / ,despə'rɑ:dəʊ /, Danh từ, số nhiều desperadoes, desperados: kẻ liều mạng tuyệt vọng, Từ...
  • Desperate

    / 'despərit /, Tính từ: liều mạng, liều lĩnh, không còn hy vọng, tuyệt vọng, dữ dội, kinh khủng,...
  • Desperately

    / 'despəritli /, Phó từ: liều lĩnh, liều mạng,
  • Desperateness

    / ´despəritnis /, danh từ, sự liều lĩnh,, tình trạng tuyệt vọng, Từ đồng nghĩa: noun, desperation...
  • Desperation

    / ¸despə´reiʃən /, Danh từ: sự liều lĩnh tuyệt vọng, sự tuyệt vọng, Từ...
  • Despicable

    / 'despikəbl /, Tính từ: Đáng khinh; ti tiện, hèn hạ, Từ đồng nghĩa:...
  • Despicably

    Phó từ: Đáng khinh, đáng chê,
  • Despiking circuit

    mạch khử xung nhọn,
  • Despin

    quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin...
  • Despin antenna

    dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top