Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Despising

    Tính từ: khinh bỉ; khinh miệt,
  • Despisingly

    / dis'paiziηli /, Phó từ: khinh miệt, miệt thị, khinh khỉnh, the boss spoke despisingly of his concubine,...
  • Despite

    Danh từ: sự ghen ghét; sự hiềm khích; sự thù oán; ác cảm, mối tức giận, mối hờn giận, (từ...
  • Despiteful

    / dis'paitful /, tính từ, hiềm thù, có ác ý, Từ đồng nghĩa: adjective, a despiteful remark, lời nhận...
  • Despitefulness

    Từ đồng nghĩa: noun, ill will , malice , maliciousness , malignancy , malignity , meanness , nastiness , poisonousness...
  • Despoil

    / dis´pɔil /, Ngoại động từ: cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột, hình...
  • Despoiler

    Danh từ: kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột,
  • Despoilment

    / dis´pɔilmənt /, danh từ, sự cướp đoạt, sự tước đoạt, sự chiếm đoạt; sự bóc lột,
  • Despond

    / dis´pɔnd /, Nội động từ: nản lòng, ngã lòng; thất vọng, chán nản, Danh...
  • Despondency

    / dis´pɔndənsi /, danh từ, sự nản lòng, sự ngã lòng; sự thất vọng, sự chán nản, Từ đồng nghĩa:...
  • Despondent

    / di'spɔndənt /, Tính từ: nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản, Từ...
  • Despondently

    / di'spɔndəntli /, Phó từ: nản lòng, thất vọng, chán nản,
  • Despondingly

    / dis'pɔndiηli /,
  • Despot

    / 'despɔt /, Danh từ: kẻ chuyên quyền, bạo chúa, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top