Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desquamation

Nghe phát âm

Mục lục

/,deskwə'mei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự bóc vảy; sự tróc vảy

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

bóc vảy
tróc vảy

Kỹ thuật chung

sự tróc vảy

Địa chất

sự bóc vảy, sự tróc vảy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top