Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Destinker

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

chất khử mùi
máy khử mùi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Destiny

    / 'destini /, Danh từ: vận số, vận mệnh, số phận, Xây dựng: số...
  • Destiny's choice

    sự lựa chọn của định mệnh,
  • Destitute

    / ´desti¸tju:t /, Tính từ: thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, Từ...
  • Destituteness

    / ´desti¸tju:tnis /,
  • Destitution

    / ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ...
  • Destock

    giảm bớt hàng trữ kho, giảm bớt trữ lượng, thôi giữ hàng trong kho,
  • Destocking

    giảm bớt lượng trữ kho, sự thôi tích trữ hàng hóa,
  • Destraction

    destraction,
  • Destratification

    sự giảm phân cách địa tầng, sự hoà lẫn theo chiều dọc trong hồ hay hồ chứa để giảm một phần hay toàn bộ lớp nhiệt...
  • Destressing

    sự khử ứng suất,
  • Destrier

    Danh từ: (sử học) ngựa chiến, ngựa trận,
  • Destroy

    / dis'trɔi /, Ngoại động từ: phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực,...
  • Destroy by fire

    phá hủy bằng lửa, thiêu cháy, đốt, làm cháy,
  • Destroyable

    / di'strɔiəbl /, tính từ, có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể...
  • Destroyed Medical Waste

    chất thải y tế bị phá hủy, chất thải hoá học bị phân hủy, phân nhỏ ra hoặc cắt xén nhờ quá trình xử lý nhiệt, nung...
  • Destroyer

    / dis'trɔiə /, Danh từ: người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật...
  • Destruct

    / di´strʌkt /, Kỹ thuật chung: phá hủy,
  • Destruct charge

    gánh phá hủy, phụ tải phá hủy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top