- Từ điển Anh - Việt
Destiny
Nghe phát âmMục lục |
/'destini/
Thông dụng
Danh từ
Vận số, vận mệnh, số phận
Chuyên ngành
Xây dựng
số phận
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- afterlife , break * , breaks , certainty , circumstance , conclusion , condition , constellation , course of events , cup , design , divine decree , doom , expectation , finality , foreordination , fortune , future , happenstance , hereafter , horoscope , inevitability , intent , intention , karma , kismet * , lot , luck , moirai , objective , ordinance , portion , predestination , predetermination , prospect , serendipity , the stars , way the ball bounces , way the cookie crumbles , what is written , wheel of fortune * , world to come , kismet , bourn , destination , eschatology , fate , goal , moira , purpose , stars , terminus , terminus ad quem
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Destiny's choice
sự lựa chọn của định mệnh, -
Destitute
/ ´desti¸tju:t /, Tính từ: thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực, thiếu, không có, Từ... -
Destituteness
/ ´desti¸tju:tnis /, -
Destitution
/ ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ... -
Destock
giảm bớt hàng trữ kho, giảm bớt trữ lượng, thôi giữ hàng trong kho, -
Destocking
giảm bớt lượng trữ kho, sự thôi tích trữ hàng hóa, -
Destraction
destraction, -
Destratification
sự giảm phân cách địa tầng, sự hoà lẫn theo chiều dọc trong hồ hay hồ chứa để giảm một phần hay toàn bộ lớp nhiệt... -
Destressing
sự khử ứng suất, -
Destrier
Danh từ: (sử học) ngựa chiến, ngựa trận, -
Destroy
/ dis'trɔi /, Ngoại động từ: phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực,... -
Destroy by fire
phá hủy bằng lửa, thiêu cháy, đốt, làm cháy, -
Destroyable
/ di'strɔiəbl /, tính từ, có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể... -
Destroyed Medical Waste
chất thải y tế bị phá hủy, chất thải hoá học bị phân hủy, phân nhỏ ra hoặc cắt xén nhờ quá trình xử lý nhiệt, nung... -
Destroyer
/ dis'trɔiə /, Danh từ: người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật... -
Destruct
/ di´strʌkt /, Kỹ thuật chung: phá hủy, -
Destruct charge
gánh phá hủy, phụ tải phá hủy, -
Destructibility
/ di,strʌkti'biliti /, danh từ, tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.