- Từ điển Anh - Việt
Destitute
Nghe phát âmMục lục |
/´desti¸tju:t/
Thông dụng
Tính từ
Thiếu thốn, nghèo túng, cơ cực
Thiếu, không có
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bankrupt , beggared , bereft , busted , dead broke , deficient , depleted , deprived of , devoid of , dirt poor , divested , drained , empty , exhausted , flat * , flat broke , impecunious , impoverished , indigent , in need of , insolvent , lacking , moneyless , necessitous , needy , on the breadline , on the rocks , penniless , penurious , pinched , played out , poor , poverty-stricken , stony , strapped , stripped , totaled , wiped out , without , barren , devoid , innocent , void , wanting , beggarly , down-and-out , abandoned , broke , defeated , deprived , desolate , devastated , down and out , forsaken , homeless , very poor , wasted
Từ trái nghĩa
adjective
- lucky , prosperous , rich , secure , wealthy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Destituteness
/ ´desti¸tju:tnis /, -
Destitution
/ ¸desti´tju:ʃən /, danh từ, cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, (pháp lý) sự truất quyền, Từ... -
Destock
giảm bớt hàng trữ kho, giảm bớt trữ lượng, thôi giữ hàng trong kho, -
Destocking
giảm bớt lượng trữ kho, sự thôi tích trữ hàng hóa, -
Destraction
destraction, -
Destratification
sự giảm phân cách địa tầng, sự hoà lẫn theo chiều dọc trong hồ hay hồ chứa để giảm một phần hay toàn bộ lớp nhiệt... -
Destressing
sự khử ứng suất, -
Destrier
Danh từ: (sử học) ngựa chiến, ngựa trận, -
Destroy
/ dis'trɔi /, Ngoại động từ: phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực,... -
Destroy by fire
phá hủy bằng lửa, thiêu cháy, đốt, làm cháy, -
Destroyable
/ di'strɔiəbl /, tính từ, có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể... -
Destroyed Medical Waste
chất thải y tế bị phá hủy, chất thải hoá học bị phân hủy, phân nhỏ ra hoặc cắt xén nhờ quá trình xử lý nhiệt, nung... -
Destroyer
/ dis'trɔiə /, Danh từ: người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật... -
Destruct
/ di´strʌkt /, Kỹ thuật chung: phá hủy, -
Destruct charge
gánh phá hủy, phụ tải phá hủy, -
Destructibility
/ di,strʌkti'biliti /, danh từ, tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị... -
Destructible
/ dis'trʌtəbl /,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.