Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Destroyable

Nghe phát âm

Mục lục

/di'strɔiəbl/

Thông dụng

Cách viết khác destructible

Tính từ
Có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt
Có thể mất hiệu lực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Destroyed Medical Waste

    chất thải y tế bị phá hủy, chất thải hoá học bị phân hủy, phân nhỏ ra hoặc cắt xén nhờ quá trình xử lý nhiệt, nung...
  • Destroyer

    / dis'trɔiə /, Danh từ: người phá hoại, người phá huỷ, người tiêu diệt; vật phá hoại, vật...
  • Destruct

    / di´strʌkt /, Kỹ thuật chung: phá hủy,
  • Destruct charge

    gánh phá hủy, phụ tải phá hủy,
  • Destructibility

    / di,strʌkti'biliti /, danh từ, tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị...
  • Destructible

    / dis'trʌtəbl /,
  • Destruction

    / dis'trʌk∫n /, Danh từ: sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình...
  • Destruction Facility

    thiết bị tiêu hủy, một thiết bị được dùng để phá hủy các chất thải y tế.
  • Destruction and Removal Efficiency

    năng suất tiêu hủy (dre), tỷ lệ phần trăm biểu thị số phân tử của một hợp chất được lấy ra hay bị phân huỷ trong...
  • Destruction curve

    đường cong diệt khuẩn bằng nhiệt,
  • Destruction stage

    giai đoạn phá hủy,
  • Destruction test

    sự thử phá huỷ (mẫu), thử nghiệm phá mẫu,
  • Destructional valley

    thung lũng phá hủy,
  • Destructive

    / dis'trʌktiv /, Tính từ: phá hoại, phá huỷ, tàn phá, huỷ diệt, tiêu cực, không xây dựng (chính...
  • Destructive addition

    phép cộng có hủy,
  • Destructive capacity

    sức công phá mìn,
  • Destructive combustion

    sự cháy phân huỷ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top