Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Destructive testing method

Xây dựng

Phương pháp thử có phá hủy mẫu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Destructively

    Phó từ: Đạp đổ, phá hoại, that brute always expresses himself destructively, con người thô bạo ấy...
  • Destructiveness

    / dis'trʌktivnis /, danh từ, tính chất phá hoại, sức tàn phá,
  • Destructivity

    / di'strʌktivəti /,
  • Destructor

    / dis'trʌtə /, Danh từ: lò đốt rác, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kẻ phá hoại, kẻ tàn phá, Kỹ...
  • Destructor plant

    trạm thiêu huỷ rác,
  • Destructure

    phá hủy,
  • Desucker

    ngắt chồi,
  • Desuetude

    / di´sju:i¸tju:d /, Danh từ: tình trạng không dùng được nữa, tình trạng không thích dụng, tình...
  • Desugar

    tách đường,
  • Desuint

    khử dầu mỡ, tẩy dầu mỡ, tẩy chất nhờn,
  • Desulfurization

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, khử lưu huỳnh, catalytic desulfurization, loại lưu huỳnh xúc tác, wet desulfurization process, quá...
  • Desulfurization unit

    máy lọc bỏ sulfur,
  • Desulfurize

    khử lưu huỳnh, loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh,
  • Desulfuzire

    tách lưu huỳnh,
  • Desulhydrase

    desunhydraza,
  • Desulphuration

    loại lưu huỳnh, tách lưu huỳnh, sự khử lưu huỳnh, sự loại lưu huỳnh,
  • Desulphurization

    Danh từ: (hoá học) sự khử lưu huỳnh, Địa chất: sự khử lưu huỳnh,...
  • Desulphurize

    / di:´sʌlfə¸raiz /, Ngoại động từ: (hoá học) khử lưu huỳnh, Kỹ thuật...
  • Desultorily

    Phó từ: rời rạc, lung tung, không đầu không đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top