Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Desultory

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống; lung tung, linh tinh
desultory reading
sự đọc (sách...) lung tung không hệ thống
a desultory conversation
sự nói chuyện linh tinh; chuyện đầu Ngô mình Sở

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
aimless , chance , chaotic , deviating , erratic , haphazard , orderless , rambling , unmethodical , unstable , unsystematic , without purpose , pointless , purposeless , hit-or-miss , indiscriminate , spot , unplanned , casual , cursory , disconnected , fitful , haphazardly , incidental , inconstant , irregular , random , roving , sporadic , unsettled , unsteady , wavering

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top