Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detect

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪ'tekt/

Hình thái từ

Thông dụng

Ngoại động từ

Dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra
to detect someone in doing something
phát hiện thấy người nào đang làm gì
to detect a symptom of disease
phát hiện ra triệu chứng bệnh
Nhận thấy, nhận ra
(rađiô) tách sóng

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) phát hiện, dò, tìm

Kỹ thuật chung

khám phá
phát hiện
Battery Voltage Detect (BVD)
phát hiện điện áp nguồn ác qui
Carrier Detect (V24) (CD)
Phát hiện sóng mang (V24)
carrier detect light (CD)
đèn phát hiện sóng mang
CD (carrierdetect light)
đèn phát hiện sóng mang
Data Carrier Detect (DCD)
phát hiện sóng mang số liệu
Received Line Detect (RLD)
phát hiện đường dây thu
tìm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
ascertain , catch , descry , dig up , disclose , distinguish , encounter , espy , expose , find , hit on * , hit upon , identify , meet , meet with , nose out * , note , notice , observe , recognize , reveal , scent , see , smell out , smoke out , spot , stumble on , track down , tumble into , turn up , uncover , unmask , wise up to , discern , glimpse , spy , mark , mind , remark , apprehend , discover , elicit

Từ trái nghĩa

verb
miss , not see , overlook , pass by

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top