Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detectable

Nghe phát âm

Mục lục

/di´tektəbl/

Thông dụng

Cách viết khác detectible

Tính từ

Có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra
Có thể nhận thấy, có thể nhận ra

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
appreciable , discernible , distinguishable , noticeable , observable , palpable , perceivable , ponderable , sensible

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top