Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detector

Nghe phát âm

Mục lục

/dɪtek.tər/

Thông dụng

Danh từ

Người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
Máy dò
a mine detector
máy dò mìn
(rađiô) bộ tách sóng

Chuyên ngành

Xây dựng

dụng cụ do

Y học

máy phát hiện
máy tách sóng

Điện lạnh

bộ phận dò
đetectơ
alpha detector
đetectơ (hạt) anpha
avalanche detector
đetectơ kiểu thác
crystal detector
đetectơ tinh thể
gamma-detector
đetectơ gama
ionization detector
đetectơ iôn hóa
junction detector
đetectơ chuyển tiếp
junction detector
đetectơ tiếp giáp
particle detector
đetectơ hạt
photon detector
đetectơ photon
position sensitive detector
đetectơ nhạy (theo) vị trí
pulse detector
đetectơ xung
scintillation detector
đetectơ nhấp nháy
solid-state X-ray detector
đetectơ tia X bán dẫn
solid-state X-ray detector
đetectơ tia X chất rắn

Điện

máy dò

Kỹ thuật chung

bộ cảm biến
heat detector
bộ cảm biến nhiệt
humidity detector
bộ cảm biến độ ẩm
smoke detector
bộ cảm biến khói
bộ chỉnh lưu
silicon detector
bộ chỉnh lưu silic
bộ dò
bộ dò tìm
bộ tách sóng
acoustic detector
bộ tách sóng âm
anode detector
bộ tách sóng anode
anode-circuit detector
bộ tách sóng mạch anode
balanced detector
bộ tách sóng cân bằng
beat note detector
bộ tách sóng âm phách
Cerenkov detector
bọ tách sóng Cherenkov
chroma detector
bộ tách sóng màu
coherent detector
bộ tách sóng nhất quán
coherent detector
bộ tách sóng phù hợp
color-phase detector
bộ tách sóng pha màu
crystal detector
bộ tách sóng tinh thể
detector circuit
mạch bộ tách sóng
diode detector
bộ tách sóng đi-ốt
diode peak detector
bộ tách sóng đỉnh diode
envelope detector
bộ tách sóng đường bao
first detector
bộ tách sóng đầu tiên
first detector
bộ tách sóng thứ nhất
frequency detector
bộ tách sóng tần số
imaging array detector
bộ tách sóng màu khảm
infrared detector
bộ tách sóng hồng ngoại
Integrated Detector Pre-amplifier (IDP)
bộ tách sóng tiền khuếch đại tổng hợp
integrating detector
bộ tách sóng tích phân
light detector
bộ tách sóng ánh sáng
light-sensitive detector
bộ tách sóng nhạy sáng
linear detector
bộ tách sóng tuyến tính
microwave detector
bộ tách sóng vi ba
optical detector
bộ tách sóng quang
optical speed trap detector
bộ tách sóng bẫy vận tốc quang
phase detector
bộ tách sóng pha
photoelectric detector
bộ tách sóng quang điện
power detector
bộ tách sóng công suất
primary detector
bộ tách sóng sơ cấp
product detector
bộ tách sóng nhân
pulsed radar detector
bộ tách sóng rađa xung
ratio detector
bộ tách sóng tỷ lệ
Receiver Carrier Detector (RCD)
bộ tách sóng mang máy thu
rectifying detector
bộ tách sóng chỉnh lưu
regenerative detector
bộ tách sóng tái sinh
signal detector
bộ tách sóng tín hiệu
silicon detector
bộ tách sóng silic
slope detector
bộ tách sóng dốc
solid state detector
bộ tách sóng mạch rắn
synchronous detector
bộ tách sóng đồng bộ
đầu dò
máy dò

Kinh tế

bộ tách sóng
người dò tìm

Địa chất

bộ dò, bộ tìm, máy rò, bộ tách sóng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pointer , revealer , warner , locater , discoverer , radar , spotter

Xem thêm các từ khác

  • Detector-bar

    thanh dò,
  • Detector bar

    phần dẫn ray hẹp,
  • Detector cell

    bộ phát điện, bộ dò,
  • Detector circuit

    mạch bộ tách sóng,
  • Detector crystal

    tách sóng tinh thể,
  • Detector diode

    đi-ốt tách sóng, point contact detector diode, đi-ốt tách sóng tiếp điểm, schottky barrier detector diode, đi-ốt tách sóng rào schottky,...
  • Detector signal

    tín hiệu tách sóng,
  • Detector stage

    tầng phát hiện,
  • Detelectasis

    (sự) sẹp,
  • Detent

    / di´tent /, Danh từ: (kỹ thuật) cái hãm, cái khoá dừng; cái móc, cái chốt, Xây...
  • Detent mechanism

    chốt định vị, cố định,
  • Detent pawl

    cữ nhả, bánh cóc, chốt, chốt cái, chốt khóa, con cóc, vấu hãm, vấu tỳ,
  • Detente

    / dei´ta:nt /, danh từ, tình trạng bớt căng thẳng (trong quan hệ giữa các nước),
  • Detention

    / di'tenʃn /, Danh từ: sự giam cầm, sự cầm tù; tình trạng bị giam cầm, tình trạng bị cầm tù,...
  • Detention Time

    thời gian cầm giữ, , 1. thời gian được tính trên lý thuyết cần cho một lượng nước nhỏ chảy qua bể chứa với lưu lượng...
  • Detention basin

    hồ chứa nước, hồ giữ nước, hồ làm chậm lũ, hồ chứa nước có lỗ xả điều chỉnh,
  • Detention basur

    hồ chứa nước,
  • Detention building

    nhà tù,
  • Detention camp

    Danh từ: trại cải tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top