Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deterioration

Nghe phát âm

Mục lục

/di,tiəriə'rei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự làm hư hỏng
Sự làm giảm giá trị
(nghĩa bóng) sự sa đoạ, sự trở nên xấu hơn

Chuyên ngành

Y học

sự hư hại

Kỹ thuật chung

giảm
giảm giá trị

Giải thích EN: The process by which equipment, materials, and structures lose their quality over time due to physical effects of the environment.

Giải thích VN: Quy trình trong đó các thiết bị, vật liệu và các công trình bị giảm chất lượng do thời gian và tác động vật lý của môi trường.

sự biến chất
sự hư hỏng
sự phong hóa
deep deterioration
sự phong hóa sâu
sự xuống cấp

Kinh tế

hư hại
hư hỏng (của hàng hóa)
sự biến chất
deterioration and spoilage
sự biến chất và hư hỏng
deterioration of the goods
sự biến chất của hàng hóa
xuống cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abasement , adulteration , atrophy , corrosion , crumbling , debasement , decadence , decaying , declension , declination , decline , decomposition , degradation , degringolade , depreciation , descent , devaluation , dilapidation , disintegration , dislocation , disrepair , downfall , downgrade , downturn , drop , fall , lapse , lessening , perversion , retrogression , rotting , ruin , slump , spoiling , vitiation , worsening , degeneracy , degeneration , breakdown , putrefaction , putrescence , putridness , rot , rottenness , spoilage , corruption , labefaction , retrocession

Từ trái nghĩa

noun
betterment , building , construction , development , improvement

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top