Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detonate

Nghe phát âm

Mục lục

/´detə¸neit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm nổ

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kích nổ
làm nổ
gây nổ
nổ

Địa chất

làm nổ, kích nổ, gây nổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bang , blast , blow up , burst , discharge , explode , fulminate , kablooey , let go , mushroom * , push the button , shoot off , touch off , va-voom , blow , fire , go off , ignite

Từ trái nghĩa

verb
dismantle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top