Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detour

Nghe phát âm

Mục lục

/'di:tʊə(r)/

Thông dụng

Danh từ

Khúc ngoặt, chỗ quanh co, đường vòng
to make a detour
đi vòng
(nghĩa bóng) sự đi chệch hướng, sự đi sai đường

Động từ

Đi vòng
they detour the traffic jams
họ đi đường vòng để tránh nạn kẹt xe

Chuyên ngành

Toán & tin

đổi hành trình

Xây dựng

đường phố rẽ
đường phố tránh
đường phố vòng

Kỹ thuật chung

đường vòng
lệch trình

Kinh tế

đường vòng

Địa chất

sự đi vòng, đường vòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alternate route , back road , branch , bypass , bypath , byway , circuit , circuitous route , circumbendibus , circumnavigation , circumvention , crotch , deviation , divergence , diversion , fork , roundabout way , runaround , secondary highway , service road , substitute , temporary route , avoid , circumvent , divert , reroute , skirt , turn
verb
bypass , circumnavigate , circumvent , go around

Xem thêm các từ khác

  • Detour road

    đường tránh, đường vòng,
  • Detour route

    đường tránh, đường tránh,
  • Detoxicant

    / di:'tɒksikənt /, Danh từ: chất giải độc, chất khử độc, chất giải độc,
  • Detoxicate

    / di:'tɒksikeit /, Ngoại động từ: giải độc,
  • Detoxicating

    khử độc, giải độc,
  • Detoxication

    / di:,tɒksi'kei∫n /, Danh từ: sự giải độc, khử độc, giải độc, sự giải độc, sự cai nghiện,...
  • Detoxication centre

    Danh từ: trung tâm chữa người nghiện rượu,
  • Detoxification

    / di:,tɒksəfi'kei∫n /, Danh từ: sự giải độc; khử độc, sự cai nghiện,
  • Detoxified effluents

    nước thải đã khử độc,
  • Detoxify

    / di:'tɒksifai /, Động từ ( detoxifies, detoxied): giải độc,
  • Detract

    / di'trækt /, Động từ: lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha,...
  • Detract from the clarity of

    làm cho không rõ ràng (hình ảnh),
  • Detraction

    / di'træk∫n /, danh từ, sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự...
  • Detractive

    / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative...
  • Detractor

    / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Detrain

    Nội động từ: xuống xe lửa, Ngoại động từ: cho xuống xe lửa,...
  • Detraining

    sự dỡ hàng (khỏi toa xe),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top