Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Detoxication

Nghe phát âm

Mục lục

/di:,tɒksi'kei∫n/

Thông dụng

Danh từ

Sự giải độc

Hóa học & vật liệu

khử độc
giải độc

Y học

sự giải độc

Kinh tế

sự cai nghiện
sự giải độc

Xem thêm các từ khác

  • Detoxication centre

    Danh từ: trung tâm chữa người nghiện rượu,
  • Detoxification

    / di:,tɒksəfi'kei∫n /, Danh từ: sự giải độc; khử độc, sự cai nghiện,
  • Detoxified effluents

    nước thải đã khử độc,
  • Detoxify

    / di:'tɒksifai /, Động từ ( detoxifies, detoxied): giải độc,
  • Detract

    / di'trækt /, Động từ: lấy đi, khấu đi, làm giảm uy tín, làm giảm giá trị; chê bai, gièm pha,...
  • Detract from the clarity of

    làm cho không rõ ràng (hình ảnh),
  • Detraction

    / di'træk∫n /, danh từ, sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị; sự chê bai, sự gièm pha, sự...
  • Detractive

    / di´træktiv /, Từ đồng nghĩa: adjective, deprecative , deprecatory , depreciative , depreciatory , derogative...
  • Detractor

    / di´træktə /, danh từ, người nói xấu, người phỉ báng, người gièm pha, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Detrain

    Nội động từ: xuống xe lửa, Ngoại động từ: cho xuống xe lửa,...
  • Detraining

    sự dỡ hàng (khỏi toa xe),
  • Detrainment

    / di:'treimənt /,
  • Detribalization

    Danh từ: sự giải bộ lạc,
  • Detribalize

    Ngoại động từ: (sử học) giải bộ lạc; sự phá vỡ tổ chức bộ lạc,
  • Detriment

    / 'detrimənt /, Danh từ: sự thiệt hại, sự tổn hại, sự phương hại, Kỹ...
  • Detrimental

    / ,detri'mentl /, Tính từ: có hại, thiệt hại cho; bất lợi cho, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top