Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devaluate

Nghe phát âm

Mục lục

/di´vælju¸eit/

Thông dụng

Cách viết khác devalue

Ngoại động từ

Làm mất giá, giảm giá, phá giá (tiền tệ)

Chuyên ngành

Xây dựng

hạ giá
phá giá

Kỹ thuật chung

giảm giá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
cheapen , depress , devalue , downgrade , lower , mark down , reduce , write down

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Devaluation

    Danh từ: sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ), Nghĩa chuyên...
  • Devaluation of dollar in terms to gold

    sự mất giá của đồng đô-la đối với vàng,
  • Devaluation of the currency

    sự mất giá tiền tệ,
  • Devalue

    / di´vælju: /, hình thái từ: Xây dựng: mất giá, Từ...
  • Devanning

    tách dỡ (hàng) công-te-nơ,
  • Devanning report

    báo cáo dỡ hàng trên xe,
  • Devaporation

    sự ngưng hơi,
  • Devaporized compressed air

    không khí nén mất nước,
  • Devasation

    (sự) ngừng tuần hòan mạch,
  • Devascularization

    (sự) ngừng tuần hòan mạch,
  • Devastate

    / ´devə¸steit /, Ngoại động từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Hình thái...
  • Devastating

    / ´devə¸steitiη /, Tính từ: tàn phá, phá huỷ, phá phách, Từ đồng nghĩa:...
  • Devastatingly

    Phó từ: sắc bén, gây ấn tượng,
  • Devastation

    / ,devəs'teiʃn /, danh từ, sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Devastative

    / ´devə¸steitiv /, tính từ, tàn phá; phá phách; phá hủy,
  • Devastator

    / ´devə¸steitə /, danh từ, người tàn phá, người phá huỷ, người phá phách,
  • Develop

    / di'veləp /, Ngoại động từ: trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top