Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deviance

Nghe phát âm

Mục lục

/´di:viəns/

Thông dụng

Cách viết khác deviancy

Danh từ

(nghĩa bóng) sự lầm đường lạc lối

Chuyên ngành

Y học

sự lệch lạc

Kỹ thuật chung

nghiêng
nghiêng deviate
độ lệch
lệch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberrance , aberrancy , aberration , anomaly , deviancy , deviation , irregularity , preternaturalness , unnaturalness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top