Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devolution

Nghe phát âm

Mục lục

/¸di:və´lu:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự trao cho, sự uỷ thác cho (quyền hành, trách nhiệm...)
Sự để lại (tài sản...)
(sinh vật học) sự thoái hoá

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự biến tính
sự thoái hóa

Kinh tế

sự chuyển nhượng (tài sản . . .)
sự ủy quyền

Xem thêm các từ khác

  • Devolve

    / di´vɔlv /, Ngoại động từ: trao cho, uỷ thác cho; trút cho, Nội động...
  • Devolve powers to someone (to...)

    ủy quyền cho ai,
  • Devolve work on someone (to...)

    trao công tác cho ai,
  • Devonian

    / de´vouniən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ đevon, Danh từ:...
  • Devonian period

    kỷ Đevon,
  • Devonshire sausage

    xúc xích devonshire (thịt lợn nghiền được gói thành vòng),
  • Devorative

    để nuốt (không nhai),
  • Devote

    / di'vout /, Ngoại động từ: hiến dâng, dành hết cho, Từ đồng nghĩa:...
  • Devoted

    / di´voutid /, Tính từ: hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt...
  • Devotedly

    / di´voutidli /, phó từ, nhiệt thành, nhiệt tâm, tận tụy,
  • Devotee

    / ¸devə´ti: /, Danh từ: người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình,...
  • Devotement

    / di´voutmənt /, danh từ, sự hiến dâng, sự dành hết cho,
  • Devotion

    / di'vouʃn /, Danh từ: sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm, sự...
  • Devotional

    / di´vouʃənəl /, tính từ, mộ đạo, sùng đạo, có tính chất cầu nguyện, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Devotionalism

    / di´vouʃənə¸lizəm /, danh từ, sự mộ đạo, sự sùng đạo, sự ngoan đạo,
  • Devotionalist

    Danh từ: người ngoan đạo,
  • Devotionally

    Phó từ: mộ đạo, sùng đạo,
  • Devour

    / di'vauə /, Ngoại động từ: Ăn sống nuốt tươi; cắn xé, ăn ngấu nghiến, Đọc ngấu nghiến;...
  • Devouring

    Tính từ: hau háu, ngấu nghiến, phàm, như muốn nuốt lấy, tàn phá, phá huỷ, Từ...
  • Devouringly

    / di´vauəriηgli /, phó từ, hau háu, ngấu nghiến, phàm, tham lam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top