Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Devoutness

Nghe phát âm

Mục lục

/di´vautnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự tận tâm, sự tận tụy, sự nhiệt thành

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pietism , piety , piousness , religionism , religiosity , religiousness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top