Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

DiN

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tiếng ầm ĩ, tiếng om sòm, tiếng inh tai nhức óc

Ngoại động từ

Làm điếc tai, làm inh tai nhức óc
to din somebody's ears
làm điếc tai ai
to din something into somebody's ears
lải nhải điều gì vào tai ai

Nội động từ

Làm ầm ĩ, làm om sòm, làm ồn ào, làm inh tai nhức óc
Viết tắt
Tiêu chuẩn kỹ nghệ Đức ( Deutsche Industrie-Norm)

Kinh tế

Tiêu chuẩn Sản phẩm Công nghiệp Đức

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top