Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diabetid

Y học

ban đái tháo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diabetogenic

    gây đái tháo đường,
  • Diabetogenous

    gây nên do đái tháo đường,
  • Diabetometer

    đường niệu kế,
  • Diabetotherapy

    điều trị đái tháo đường,
  • Diablerie

    Danh từ: trò ma quỷ; phép ma, yêu thuật, sự hết sức liều lĩnh, tính độc ác, tính hiểm ác,...
  • Diabolepsy

    tình trạng thần thông , qủy ám,
  • Diabolic

    / ¸daiə´bɔlik /, Tính từ: (thuộc) ma quỷ; như ma quỷ, Độc ác, hiểm ác, Từ...
  • Diabolical

    / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish...
  • Diabolically

    Phó từ: quỷ quái tinh ma, ranh mãnh,
  • Diabolism

    / dai´æbə¸lizəm /, Danh từ: phép ma, yêu thuật, tính độc ác, tính hiểm ác, sự sùng bái ma quỷ;...
  • Diabolize

    / dai´æbə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành ma quỷ, làm thành ma quỷ, miêu tả như ma quỷ,...
  • Diabolo

    Danh từ: trò chơi điabôlô,
  • Diabrosis

    lóet thủng,
  • Diabrotic

    chất ăn da, gây loét,
  • Diac

    điăc,
  • Diacetemia

    axit diaxetic huyết,
  • Diacetic acid

    axit diaxetic,
  • Diacetonuria

    axit diaxetic niệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top