Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diad

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật) bộ đôi

Chuyên ngành

Y học

hóatrị hai (dth) bộ đôi, bộ hai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Diadelphous

    Tính từ: (thực vật học) hai bó, xếp thành hai bó (nhị hoa),
  • Diadem

    / ´daiədem /, Danh từ: mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng...
  • Diademed

    / ´daiədemd /, tính từ, Đội mũ miện, đội vương miện, có quyền vua, Đội vòng hoa, đội vòng lá, Đội vòng nguyệt quế,...
  • Diadermic

    quada,
  • Diadochocinesia

    (sự) liên động,
  • Diadochokinesia

    (sự) liên động,
  • Diadochokinesis

    (sự) liên động,
  • Diadromous

    / dai'ædrəməs /, Danh từ: cá sống giữa nước ngọt và nước mặn, nhóm cá nước đôi,
  • Diaeresis

    / dai´iərisis /, Danh từ, số nhiều .diaereses: (ngôn ngữ học) dấu tách đôi (hai nguyên âm kế),...
  • Diafoam

    chất khử bọt,
  • Diagenesis

    / ¸daiə´dʒenisis /, Danh từ: (địa lý) sự thành đá trầm tích, sự kết hợp các thành tố để...
  • Diagenetic

    Tính từ:,
  • Diagenic

    Tính từ: tạo lưỡng tính,
  • Diageotropic

    Tính từ: (thực vật) hướng ngang đất,
  • Diageotropism

    Danh từ: tính hướng ngang đất,
  • Diageotropy

    Danh từ:,
  • Diaglyph

    hình khắc chìm,
  • Diaglyphic

    khắc chìm,
  • Diagnosable

    / ¸daiəg´nouzəbl /, tính từ, (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top