Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dialogist

Nghe phát âm

Mục lục

/dai´ælədʒist/

Thông dụng

Danh từ

Người đối thoại, nhà văn đối thoại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Dialogite

    Địa chất: dialogit, rodocrozit,
  • Dialogue

    / 'daiəlɔg /, Danh từ: cuộc đối thoại, Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại, Toán...
  • Dialogue box

    hộp hội thoại, hộp đối thoại,
  • Dialogue equalizer

    bộ bù hội thoại,
  • Dialogue language

    ngôn ngữ hội thoại,
  • Dialogue procedure

    quy trình đối thoại,
  • Dialogue track

    rãnh hội thoại,
  • Dialsis

    thẩm tách [phép thẩm tách],
  • Dialuric acid

    axit hyđroxybacbituric, tadder trencher, axit đialuric,
  • Dialysability

    Danh từ:,
  • Dialysable

    Tính từ: (hoá học) có thể phân tách,
  • Dialysance

    tỷ lệ thẩm tách,
  • Dialysate

    Danh từ, cũng dialyzate: (sinh học) chất thẩm tích; chất thẩm tán, phần thẩm tách, phần thẩm...
  • Dialyse

    / ´daiə¸laiz /, Ngoại động từ: (hoá học) thẩm tách,
  • Dialyser

    / ´daiə¸laizə /, Danh từ: máy thẩm tách, Y học: dụng cụ thẩm tách,...
  • Dialysis

    / dai'ælisis /, Danh từ, số nhiều .dialyses: sự thẩm tách, Y học: sự...
  • Dialytic

    Tính từ: (hoá học) thẩm tách, thẩm tách,
  • Dialytic medication

    trị liệu thẩm tách,
  • Dialytical

    thẩm tách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top