Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dialogue

Nghe phát âm

Mục lục

/'daiəlɔg/

Thông dụng

Cách viết khác duologue

Danh từ

Cuộc đối thoại
Đoạn văn đối thoại; tác phẩm đối thoại

Chuyên ngành

Toán & tin

cuộc đối thoại
đoạn đối thoại
sự tơng tác

Kỹ thuật chung

hội thoại
dialogue box
hộp hội thoại
dialogue equalizer
bộ bù hội thoại
dialogue language
ngôn ngữ hội thoại
dialogue track
rãnh hội thoại
man-machine dialogue
hội thoại người-máy
subordinate dialogue
hội thoại thứ cấp
superior dialogue
hội thoại cao cấp
đối thoại
algebraic interpretive dialogue (AID)
đối thoại diễn dịch đại số
common dialogue
đối thoại chung
dialogue box
hộp đối thoại
dialogue procedure
quy trình đối thoại
Inter - Dialogue Gap (IDG)
khe trống giữa các lời đối thoại
Spoken Language Dialogue (SLD)
đối thoại ngôn ngữ nói
Spoken Language Dialogue Systems (SLOS)
các hệ thống đối thoại dùng ngôn ngữ nói
Trans-Atlantic Business Dialogue (TABD)
đối thoại kinh doanh xuyên Đại Tây Dương
sự đối thoại
sự hội thoại
tương tác

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
chat , colloquy , communication , confab , confabulation , conference , conversation , converse , dialog , discourse , discussion , duologue , exchange , flap , interlocution , lines , parlance , parley , powwow , rap , rap session , remarks , repartee , script , sides , small talk , speech , talk , collocution , composition , interlocutory , passage

Từ trái nghĩa

noun
monologue , soliloquy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top