Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diamagnetic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiəmæg´netik/

Thông dụng

Tính từ

Nghịch từ
a diamagnetic body
chất nghịch từ

Danh từ

Chất nghịch từ

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) nghịch từ

Kỹ thuật chung

nghịch từ
diamagnetic Faraday effect
hiệu ứng Faraday nghịch từ
diamagnetic material
chất nghịch từ
diamagnetic material
vật liệu nghịch từ
diamagnetic shielding of the nucleus
sự chắn nghịch từ hạt nhân
diamagnetic substance
chất nghịch từ
diamagnetic susceptibility
vật liệu nghịch từ

Địa chất

nghịch từ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top