- Từ điển Anh - Việt
Diametric
Nghe phát âmMục lục |
/¸daiə´metrik/
Kỹ thuật chung
đường kính
Cơ - Điện tử
(adj) thuộc đường kính, hướng kính, đối tâm, xuyên tâm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adverse , antipodal , antipodean , antithetical , conflicting , contradictory , contrary , contrasting , converse , counter , diametrical , facing , opposite , polar , reverse , antonymic , antonymous , opposing
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Diametric(al)
Toán & tin: (thuộc) đường kính, -
Diametric (al)
đường kính, -
Diametric (al) line
đường kính, -
Diametric line
đường kính, -
Diametric system
hệ mặt vuông, -
Diametrical
/ ¸daiə´metrikl /, Tính từ: (toán học), (như) diametral, hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự... -
Diametrical pitch
bước đường kính (bánh răng), -
Diametrical projection
phép chiếu xuyên tâm, -
Diametrically
Phó từ: hoàn toàn, tuyệt đối, these are two diametrically different conceptions, đây là hai quan niệm... -
Diamgantism
Toán & tin: (vật lý ) tính nghịch từ, -
Diamide
điamit, -
Diamine
Danh từ: (hoá học) điamin, Y học: diamin, -
Diaminoazobenzene
điaminoazobenzen, -
Diaminodiphenylmethane
điaminođuphenylmetan, -
Diaminuria
diamin niệu, -
Diamond
/ ´daiəmənd /, Danh từ: kim cương, vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như) kim cương, dao cắt kính... -
Diamond- shaped
hình thoi, -
Diamond-bearing
Tính từ: có kim cương, -
Diamond-crossing
Danh từ: chỗ chéo (của hai đường xe lửa), -
Diamond-drill
/ ´daiəmənd¸dril /, danh từ, khoan có mũi kim cương,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.