Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diapason

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´peizən/

Thông dụng

Danh từ

(âm nhạc) tầm âm
(âm nhạc) âm thoa, thanh mẫu
Tầm, phạm vi, trình độ, giới hạn

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

âm thoa
phạm vi

Xem thêm các từ khác

  • Diapause

    Danh từ (sinh học): thời kỳ đình dục, thời kỳ nghỉ sinh dục, thời kỳ nghỉ hoạt động,...
  • Diapausing

    Tính từ: Đang ở thời kỳ đình dục, đang ở thời kỳ nghỉ hoạt động,
  • Diapedeis

    (sự) xuyên mạch củabạch cầu,
  • Diapedesis

    sự xuyên mạch,
  • Diapedetic

    Tính từ: (sinh học) xuyên mạch, thoát mạch, thuộc xuyên mạch,
  • Diaper

    / ´daiəpə /, Danh từ: tã lót(trẻ con), vải kẻ hình thoi, như nappy, khăn vệ sinh khô (phụ nữ),...
  • Diaper bond

    xếp mạch kiểu ô cờ,
  • Diaper dermatitis

    (chứng) hăm trẻ em,
  • Diaper work of brick laying

    việc xây gạch có trang trí hình thoi,
  • Diaphane

    đèn sỏi thấu quang, màng thấu quang,
  • Diaphaneity

    Danh từ: tính chất trong mờ, tình trạng trong mờ,
  • Diaphanometer

    thấu quang kế,
  • Diaphanometry

    (phép) đo thấu quang,
  • Diaphanoscope

    dụng cụ soi thấu quang,
  • Diaphanoscopy

    (phép) soi thấu quang,
  • Diaphanous

    / dai´æfənəs /, Tính từ: trong mờ, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • Diapharagmatic peritonitis

    viêm màng bụng cơ hoành,
  • Diaphasic jet

    dòng phụt hai pha,
  • Diaphemetric

    (thuộc) đo xúc giác,
  • Diaphone

    Danh từ: tín hiệu báo sương mù như tiếng còi nhưng có hai giọng khác nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top