Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Diapositive

Nghe phát âm

Mục lục

/¸daiə´pɔzitiv/

Thông dụng

Danh từ

Kính dương, kính đèn chiếu

Chuyên ngành

Điện lạnh

kính dương (bản)
phim dương (bản)

Kỹ thuật chung

phim dương bản

Xem thêm các từ khác

  • Diapsid

    Tính từ: có hai hố thái dương (chỉ loài bò sát (như) cá sấu),
  • Diapyesis

    (sự) mưng mủ,
  • Diarchy

    / ´daia:ki /, Danh từ: tình trạng hai chính quyền,
  • Diarist

    / ´daiərist /, Danh từ: người ghi nhật ký; người giữ nhật ký,
  • Diarize

    / ´daiə¸raiz /, Động từ: ghi nhật ký; giữ nhật ký,
  • Diarrhea

    / ¸daiə´riə /, như diarrhoea, Y học: tiêu chảy,
  • Diarrhea ablactatorum

    ỉachảy cai sữa,
  • Diarrheal

    Tính từ: (y học) ỉa chảy, thuộc ỉa chảy,
  • Diarrheic

    như diarrheal, Y học: (thuộc) ỉachảy, tiêu chảy,
  • Diarrhoea

    / ¸daiə´riə /, Danh từ: (y học) bệnh ỉa chảy; bệnh tiêu chảy,
  • Diarsenate

    điasenat,
  • Diarthric

    Tính từ: có hai khớp, thuộc hai khớp xương,
  • Diarthrodial

    (thuộc) khớp động,
  • Diarthrodial joint

    khớp động,
  • Diarthrosis

    Danh từ, số nhiều diarthroses: khớp động, khớp động (khớp hoạt dịch),
  • Diarticular

    (thuộc) hai khớp,
  • Diary

    / 'daiəri /, Danh từ: sổ nhật ký, lịch ghi nhớ, Kỹ thuật chung: nhật...
  • Diary feed

    thức ăn từ sữa,
  • Diary method

    phương pháp nhật ký (trong việc nghiên cứu người tiêu dùng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top